A-Z list
Công chúa Mononoke
Watch

Công chúa Mononoke

Princess Mononoke

2g 14ph

Country: Nhật Bản

Actors: Ishida YurikoMatsuda YojiTanaka Yuko

Genres: Gia Đình, Hành Động, Hoạt Hình, Phiêu Lưu

0/ 5 0 votes
Vietsub #1
Movie plot

Tuyệt vời! Đây là bài viết giới thiệu phim "Công chúa Mononoke" theo yêu cầu của bạn, bao gồm cả bản dịch sang tiếng Anh, tiếng Trung và tiếng Nga:

**Công chúa Mononoke: Bản hùng ca về sự cân bằng giữa con người và thiên nhiên**

Bạn đã sẵn sàng cho một cuộc phiêu lưu kỳ vĩ vào thế giới của thần linh, quái vật và những trận chiến sinh tử? Hãy đến với "Công chúa Mononoke" (Princess Mononoke), tuyệt phẩm hoạt hình đến từ bậc thầy Hayao Miyazaki và Studio Ghibli, nơi mà ranh giới giữa thiện và ác trở nên mong manh hơn bao giờ hết.

Khi lời nguyền chết chóc bám lấy Ashitaka, chàng hoàng tử trẻ tuổi buộc phải rời bỏ quê hương để tìm kiếm phương thuốc giải trừ. Cuộc hành trình đưa anh đến với một thế giới hoang dã, nơi con người đang tàn phá thiên nhiên để khai thác tài nguyên. Tại đây, Ashitaka chứng kiến cuộc chiến khốc liệt giữa Lady Eboshi, người đứng đầu một khu mỏ sắt đầy tham vọng, và San, cô gái được sói nuôi lớn, tự nhận mình là "Công chúa Mononoke" - hiện thân của sự phẫn nộ từ rừng xanh. Liệu Ashitaka có thể tìm ra cách hóa giải lời nguyền, và quan trọng hơn, liệu anh có thể tìm thấy sự cân bằng giữa con người và thiên nhiên trước khi mọi thứ bị hủy diệt?

**Có thể bạn chưa biết:**

"Công chúa Mononoke" không chỉ là một bộ phim hoạt hình đơn thuần. Nó là một tác phẩm nghệ thuật sâu sắc, chạm đến những vấn đề nhức nhối của xã hội hiện đại: xung đột giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, sự tham lam của con người và hậu quả tàn khốc mà nó gây ra.

* **Sự đón nhận của giới phê bình:** Phim được giới phê bình đánh giá cực kỳ cao, với điểm số ấn tượng trên các trang web uy tín như Rotten Tomatoes (93% "Certified Fresh") và Metacritic (76/100). Họ ca ngợi cốt truyện phức tạp, hình ảnh tuyệt đẹp, âm nhạc lôi cuốn và thông điệp ý nghĩa.
* **Thành công phòng vé vang dội:** "Công chúa Mononoke" đã phá vỡ mọi kỷ lục phòng vé tại Nhật Bản vào thời điểm phát hành, trở thành bộ phim có doanh thu cao nhất mọi thời đại (trước khi bị "Spirited Away" vượt qua).
* **Quá trình sản xuất gian nan:** Miyazaki đã dành nhiều năm nghiên cứu và lên kế hoạch cho bộ phim, thậm chí ông còn đích thân đến thăm các khu rừng nguyên sinh để tìm kiếm cảm hứng. Quá trình sản xuất kéo dài và đầy khó khăn, nhưng kết quả cuối cùng đã chứng minh tất cả những nỗ lực đó đều xứng đáng.
* **Ảnh hưởng văn hóa sâu rộng:** "Công chúa Mononoke" đã truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ, nhà làm phim và nhà hoạt động môi trường trên toàn thế giới. Bộ phim đã góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên và tìm kiếm sự hài hòa giữa con người và môi trường.


English Translation

**Princess Mononoke: An Epic Tale of Balance Between Humanity and Nature**

Are you ready for a magnificent adventure into a world of gods, monsters, and life-or-death battles? Come to "Princess Mononoke," a masterpiece of animation from master Hayao Miyazaki and Studio Ghibli, where the line between good and evil becomes more fragile than ever.

When a deadly curse afflicts Ashitaka, a young prince is forced to leave his homeland in search of a cure. His journey takes him to a wild world where humans are destroying nature to exploit resources. Here, Ashitaka witnesses the fierce battle between Lady Eboshi, the head of an ambitious iron mine, and San, a girl raised by wolves who identifies herself as "Princess Mononoke" - the embodiment of rage from the green forest. Can Ashitaka find a way to lift the curse, and more importantly, can he find balance between humanity and nature before everything is destroyed?

**You Might Not Know:**

"Princess Mononoke" is not just an ordinary animated film. It is a profound work of art that touches on the burning issues of modern society: the conflict between economic development and environmental protection, human greed, and the devastating consequences it causes.

* **Critical Acclaim:** The film is highly regarded by critics, with impressive scores on reputable websites such as Rotten Tomatoes (93% "Certified Fresh") and Metacritic (76/100). They praised the complex plot, stunning visuals, captivating music, and meaningful message.
* **Resounding Box Office Success:** "Princess Mononoke" broke all box office records in Japan at the time of its release, becoming the highest-grossing film of all time (before being surpassed by "Spirited Away").
* **Arduous Production Process:** Miyazaki spent years researching and planning the film, even personally visiting primeval forests for inspiration. The production process was lengthy and difficult, but the end result proved that all the efforts were worthwhile.
* **Profound Cultural Impact:** "Princess Mononoke" has inspired many artists, filmmakers, and environmental activists around the world. The film has contributed to raising awareness of the importance of protecting nature and seeking harmony between humans and the environment.


中文翻译

**幽灵公主:人类与自然之间平衡的史诗故事**

您准备好进入一个充满神灵、怪物和生死之战的宏伟冒险世界了吗?快来观看宫崎骏大师和吉卜力工作室的动画杰作《幽灵公主》,在这里,善与恶之间的界限变得前所未有的脆弱。

当致命的诅咒降临在阿席达卡身上时,这位年轻的王子被迫离开家园寻找解药。他的旅程带他来到一个狂野的世界,在那里,人类为了开采资源而破坏自然。在这里,阿席达卡目睹了野心勃勃的炼铁厂首领黑帽大人与被狼养大的女孩珊之间的激烈战斗,珊自称是“幽灵公主”——绿色森林愤怒的化身。阿席达卡能否找到解除诅咒的方法,更重要的是,他能否在一切被摧毁之前找到人类与自然之间的平衡?

**您可能不知道:**

《幽灵公主》不仅仅是一部普通的动画电影。它是一部深刻的艺术作品,触及了现代社会紧迫的问题:经济发展与环境保护之间的冲突、人类的贪婪以及由此造成的毁灭性后果。

* **评论界的好评如潮:** 该片受到评论界的高度评价,在烂番茄 (Rotten Tomatoes)(93%“新鲜认证”)和 Metacritic (76/100) 等知名网站上获得了令人印象深刻的分数。他们称赞了复杂的情节、令人惊叹的视觉效果、引人入胜的音乐和有意义的信息。
* **票房大获成功:** 《幽灵公主》在上映时打破了日本的所有票房纪录,成为有史以来票房最高的电影(后来被《千与千寻》超越)。
* **艰苦的制作过程:** 宫崎骏花了数年时间研究和策划这部电影,甚至亲自参观原始森林寻找灵感。制作过程漫长而艰难,但最终的结果证明所有的努力都是值得的。
* **深刻的文化影响:** 《幽灵公主》激励了世界各地的许多艺术家、电影制作人和环保活动家。这部电影有助于提高人们对保护自然和寻求人类与环境之间和谐的重要性。


Русский перевод

**Принцесса Мононоке: Эпическая история о балансе между человечеством и природой**

Готовы ли вы к великолепному приключению в мир богов, чудовищ и битв не на жизнь, а на смерть? Приходите к "Принцессе Мононоке", шедевру анимации от мастера Хаяо Миядзаки и Studio Ghibli, где грань между добром и злом становится более хрупкой, чем когда-либо.

Когда смертельное проклятие поражает Аситаку, молодой принц вынужден покинуть родину в поисках лекарства. Его путешествие приводит его в дикий мир, где люди уничтожают природу, чтобы эксплуатировать ресурсы. Здесь Аситака становится свидетелем ожесточенной битвы между Леди Эбоши, главой амбициозной железной шахты, и Сан, девушкой, воспитанной волками, которая называет себя "Принцессой Мононоке" - воплощением ярости из зеленого леса. Сможет ли Аситака найти способ снять проклятие, и, что более важно, сможет ли он найти баланс между человечеством и природой, прежде чем все будет разрушено?

**Возможно, вы не знаете:**

"Принцесса Мононоке" - это не просто обычный анимационный фильм. Это глубокое произведение искусства, которое затрагивает насущные проблемы современного общества: конфликт между экономическим развитием и защитой окружающей среды, человеческую жадность и разрушительные последствия, которые она вызывает.

* **Признание критиков:** Фильм получил высокую оценку критиков, получив впечатляющие оценки на авторитетных веб-сайтах, таких как Rotten Tomatoes (93% "Сертифицированная свежесть") и Metacritic (76/100). Они похвалили сложный сюжет, потрясающие визуальные эффекты, захватывающую музыку и значимое послание.
* **Ошеломительный кассовый успех:** "Принцесса Мононоке" побила все рекорды кассовых сборов в Японии на момент выхода, став самым кассовым фильмом всех времен (прежде чем его превзошел "Унесенные призраками").
* **Трудный производственный процесс:** Миядзаки потратил годы на исследование и планирование фильма, даже лично посещая первобытные леса в поисках вдохновения. Производственный процесс был долгим и трудным, но конечный результат доказал, что все усилия были не напрасны.
* **Глубокое культурное влияние:** "Принцесса Мононоке" вдохновила многих художников, кинематографистов и экологических активистов по всему миру. Фильм способствовал повышению осведомленности о важности защиты природы и поиска гармонии между человеком и окружающей средой.

Show more...