A-Z list
La Cage aux Folles
Watch

La Cage aux Folles

La Cage aux folles

92 Phút

Country: Pháp

Director: Édouard Molinaro

Actors: Claire MaurierMichel GalabruMichel SerraultUgo TognazziVenantino Venantini

Genres: Hài Hước

0/ 5 0 votes
Vietsub #1
Movie plot

Dưới đây là kết quả:

**La Cage aux Folles (1978): Khi sự thật trần trụi phơi bày dưới ánh đèn sân khấu**

"La Cage aux Folles" không chỉ là một bộ phim hài, nó là một bức tranh biếm họa đầy màu sắc về sự chấp nhận, tình yêu và những rắc rối dở khóc dở cười khi cố gắng sống thật với chính mình trong một xã hội đầy định kiến.

Bước vào thế giới của Renato và Albin, một cặp đôi đồng tính nam đã gắn bó nhiều năm và cùng nhau điều hành một hộp đêm chuyển giới đầy sôi động ở St. Tropez. Cuộc sống bình yên của họ bỗng chốc bị đảo lộn khi Laurent, con trai của Renato từ một mối tình chóng vánh trong quá khứ, thông báo rằng anh sắp kết hôn với Muriel, một cô gái ngoan hiền thuộc một gia đình bảo thủ và danh giá.

Để ghi điểm với gia đình vợ tương lai, Laurent yêu cầu Renato và Albin giả làm một gia đình "bình thường" trong buổi gặp mặt ra mắt. Albin, với bản tính thích làm quá và khao khát được chấp nhận, quyết tâm vào vai "người mẹ" mẫu mực, kéo theo hàng loạt tình huống hài hước, lố bịch và không kém phần cảm động. Liệu họ có thể che giấu được sự thật về cuộc sống đầy màu sắc của mình? Và quan trọng hơn, liệu tình yêu thương gia đình có thể vượt qua mọi rào cản?

**Có thể bạn chưa biết:**

* "La Cage aux Folles" là một thành công phòng vé vang dội, không chỉ tại Pháp mà còn trên toàn thế giới. Bộ phim đã thu về hơn 65 triệu đô la Mỹ, trở thành một trong những bộ phim Pháp thành công nhất mọi thời đại.
* Michel Serrault, người đóng vai Albin/Zaza, đã giành giải César cho Nam diễn viên xuất sắc nhất nhờ vai diễn này. Màn trình diễn của ông được giới phê bình đánh giá cao bởi sự hài hước, duyên dáng và cả những khoảnh khắc xúc động.
* Bộ phim đã được chuyển thể thành một vở nhạc kịch sân khấu nổi tiếng trên Broadway, giành được nhiều giải thưởng Tony danh giá.
* "La Cage aux Folles" đã mở đường cho sự chấp nhận rộng rãi hơn đối với cộng đồng LGBTQ+ trong điện ảnh và xã hội. Bộ phim đã phá vỡ những khuôn mẫu và định kiến về người đồng tính, đồng thời mang đến một cái nhìn nhân văn và hài hước về tình yêu và gia đình.
* Phiên bản làm lại của Hollywood năm 1996, "The Birdcage" với Robin Williams và Nathan Lane, cũng rất thành công, chứng minh sức hấp dẫn vượt thời gian của câu chuyện này.
* Tuy nhiên, bộ phim ban đầu vẫn được đánh giá cao hơn về tính chân thực và sự tinh tế trong cách xử lý các vấn đề nhạy cảm.


English Translation

**La Cage aux Folles (1978): When the Naked Truth is Exposed Under the Spotlight**

"La Cage aux Folles" is not just a comedy; it's a colorful caricature of acceptance, love, and the hilarious troubles of trying to be true to yourself in a prejudiced society.

Step into the world of Renato and Albin, a gay couple who have been together for years and run a vibrant drag club in St. Tropez. Their peaceful life is suddenly turned upside down when Laurent, Renato's son from a brief past affair, announces that he is getting married to Muriel, a well-behaved girl from a conservative and prestigious family.

To impress his future in-laws, Laurent asks Renato and Albin to pretend to be a "normal" family during the introductory meeting. Albin, with his penchant for overdoing things and his desire to be accepted, is determined to play the perfect "mother," leading to a series of hilarious, absurd, and touching situations. Can they hide the truth about their colorful lives? And more importantly, can family love overcome all obstacles?

**Maybe You Didn't Know:**

* "La Cage aux Folles" was a resounding box office success, not only in France but also worldwide. The film grossed over $65 million, becoming one of the most successful French films of all time.
* Michel Serrault, who played Albin/Zaza, won the César Award for Best Actor for his performance. His performance was highly praised by critics for its humor, grace, and touching moments.
* The film was adapted into a popular Broadway musical, winning numerous prestigious Tony Awards.
* "La Cage aux Folles" paved the way for wider acceptance of the LGBTQ+ community in cinema and society. The film broke down stereotypes and prejudices about gay people, while providing a humane and humorous look at love and family.
* The 1996 Hollywood remake, "The Birdcage" starring Robin Williams and Nathan Lane, was also very successful, proving the timeless appeal of this story.
* However, the original film is still highly regarded for its authenticity and subtlety in handling sensitive issues.


中文翻译

**《假凤虚凰》(1978):当赤裸的真相暴露在聚光灯下**

《假凤虚凰》不仅仅是一部喜剧,它是一幅色彩斑斓的讽刺画,描绘了在充满偏见社会中,关于接纳、爱以及努力做真实的自己时所面临的滑稽困境。

走进雷纳托和阿尔宾的世界,他们是一对已经在一起多年的同性恋伴侣,并在圣特罗佩共同经营一家充满活力的变装俱乐部。当雷纳托与过去一段短暂恋情所生的儿子劳伦特宣布他将与来自保守且享有盛誉的家庭的乖乖女缪里尔结婚时,他们平静的生活突然被颠覆。

为了给未来的岳父母留下深刻印象,劳伦特要求雷纳托和阿尔宾在介绍见面时假装成一个“正常的”家庭。阿尔宾天生喜欢夸张,并且渴望被接受,他决心扮演完美的“母亲”,从而引发了一系列滑稽、荒谬且感人的场景。他们能掩盖他们丰富多彩的生活真相吗?更重要的是,家庭之爱能克服一切障碍吗?

**也许你不知道:**

* 《假凤虚凰》取得了巨大的票房成功,不仅在法国,而且在全球范围内。这部电影的总票房收入超过 6500 万美元,成为有史以来最成功的法国电影之一。
* 米歇尔·塞罗饰演阿尔宾/扎扎,凭借其表演获得了凯撒奖最佳男主角。他的表演以其幽默、优雅和感人的时刻而受到评论家的广泛赞扬。
* 这部电影被改编成一部受欢迎的百老汇音乐剧,赢得了无数享有盛誉的托尼奖。
* 《假凤虚凰》为 LGBTQ+ 群体在电影和社会中获得更广泛的接受铺平了道路。这部电影打破了对同性恋者的刻板印象和偏见,同时提供了对爱情和家庭的人性和幽默的视角。
* 1996 年由罗宾·威廉姆斯和内森·莱恩主演的好莱坞翻拍版《鸟笼》也非常成功,证明了这个故事经久不衰的吸引力。
* 然而,最初的电影仍然因其在处理敏感问题时的真实性和微妙性而受到高度评价。


Русский перевод

**Клетка для чудаков (1978): Когда неприкрытая правда выставляется напоказ под светом рампы**

"Клетка для чудаков" - это не просто комедия; это красочная карикатура на принятие, любовь и уморительные проблемы, возникающие при попытке быть верным себе в предвзятом обществе.

Окунитесь в мир Ренато и Альбина, гей-пары, которые вместе уже много лет и управляют оживленным травести-клубом в Сен-Тропе. Их мирная жизнь внезапно переворачивается с ног на голову, когда Лоран, сын Ренато от мимолетного романа в прошлом, объявляет, что собирается жениться на Мюриэль, воспитанной девушке из консервативной и престижной семьи.

Чтобы произвести впечатление на будущих родственников, Лоран просит Ренато и Альбина притвориться "нормальной" семьей во время ознакомительной встречи. Альбин, со своей склонностью к преувеличениям и желанием быть принятым, полон решимости сыграть идеальную "мать", что приводит к серии веселых, абсурдных и трогательных ситуаций. Смогут ли они скрыть правду о своей яркой жизни? И, что более важно, сможет ли семейная любовь преодолеть все препятствия?

**Возможно, вы не знали:**

* "Клетка для чудаков" имела оглушительный кассовый успех не только во Франции, но и во всем мире. Фильм собрал более 65 миллионов долларов, став одним из самых успешных французских фильмов всех времен.
* Мишель Серро, сыгравший Альбина/Зазу, получил премию "Сезар" как лучший актер за свою роль. Его игра была высоко оценена критиками за юмор, грацию и трогательные моменты.
* Фильм был адаптирован в популярный бродвейский мюзикл, получивший множество престижных премий "Тони".
* "Клетка для чудаков" проложила путь к более широкому признанию ЛГБТК+ сообщества в кино и обществе. Фильм разрушил стереотипы и предрассудки о геях, предоставив при этом гуманный и юмористический взгляд на любовь и семью.
* Голливудский ремейк 1996 года "Клетка для пташек" с Робином Уильямсом и Натаном Лейном в главных ролях также был очень успешным, что доказывает непреходящую привлекательность этой истории.
* Тем не менее, оригинальный фильм по-прежнему высоко ценится за его подлинность и деликатность в решении деликатных вопросов.

Show more...