A-Z list
The Maltese Falcon
Watch

The Maltese Falcon

The Maltese Falcon

100 Phút

Country: Âu Mỹ

Director: John Huston

Actors: Earl HammondHumphrey BogartMary AstorRichard CooganWright King

Genres: Bí ẩn, Hình Sự

0/ 5 0 votes
Vietsub #1
Movie plot

Dưới đây là bài viết hoàn chỉnh theo yêu cầu của bạn:

**The Maltese Falcon (1941): Khi Sự Thật Ẩn Mình Sau Bức Tượng Chim Ưng**

San Francisco, thập niên 40. Bước chân vào thế giới ngầm đầy rẫy những bóng ma và những lời dối trá, thám tử tư Sam Spade (Humphrey Bogart) không ngờ rằng một vụ án tưởng chừng đơn giản lại kéo anh vào một cuộc săn lùng đầy nguy hiểm và ám ảnh. Một quý cô xinh đẹp, bí ẩn xuất hiện, mang theo một câu chuyện về một bức tượng chim ưng Maltese vô giá, bị đánh cắp và giờ đây trở thành mục tiêu của những kẻ khát máu.

Từ những con hẻm tăm tối đến những căn phòng sang trọng, Spade phải đối mặt với những tên tội phạm lập dị, những kẻ xảo quyệt và sẵn sàng làm mọi thứ để chiếm đoạt bảo vật. Liệu Spade có thể giải mã được những bí mật ẩn sau bức tượng chim ưng, tìm ra sự thật và sống sót trong trò chơi nguy hiểm này? "The Maltese Falcon" không chỉ là một bộ phim hình sự, mà còn là một hành trình khám phá sự phức tạp của lòng tham, sự dối trá và những giá trị đạo đức mong manh trong một thế giới đầy rẫy những cạm bẫy.

**Có thể bạn chưa biết:**

"The Maltese Falcon" không chỉ là một tác phẩm kinh điển của dòng phim noir mà còn là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của đạo diễn John Huston, đánh dấu vai trò đạo diễn đầu tay đầy ấn tượng của ông. Bộ phim nhận được sự hoan nghênh rộng rãi từ giới phê bình, với những lời khen ngợi về kịch bản chặt chẽ, diễn xuất xuất sắc của Humphrey Bogart và bầu không khí căng thẳng, u ám đặc trưng của phim noir.

Mặc dù không phải là một "bom tấn" phòng vé khi ra mắt, "The Maltese Falcon" dần trở thành một biểu tượng văn hóa và được đánh giá cao theo thời gian. Phim được đề cử 3 giải Oscar, bao gồm Phim hay nhất, Kịch bản chuyển thể hay nhất và Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (cho Walter Huston, cha của đạo diễn John Huston). Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ đã chọn "The Maltese Falcon" để bảo tồn trong Viện Lưu trữ Phim Quốc gia vì "tính văn hóa, lịch sử hoặc thẩm mỹ quan trọng".

Một điều thú vị khác là bức tượng chim ưng được sử dụng trong phim thực tế được làm từ chì và nặng tới 31 pound (khoảng 14kg), khiến nó trở thành một đạo cụ khá nặng cho các diễn viên. Sự thành công của "The Maltese Falcon" đã củng cố vị thế của Humphrey Bogart như một ngôi sao hàng đầu Hollywood và góp phần định hình nên hình ảnh người thám tử tư lạnh lùng, cứng rắn nhưng đầy quyến rũ trong văn hóa đại chúng.


English Translation

**The Maltese Falcon (1941): When Truth Hides Behind the Falcon Statue**

San Francisco, the 1940s. Stepping into the underworld filled with ghosts and lies, private detective Sam Spade (Humphrey Bogart) never imagined that a seemingly simple case would drag him into a dangerous and haunting hunt. A beautiful, mysterious lady appears, bringing with her a story of a priceless Maltese falcon statue, stolen and now the target of bloodthirsty individuals.

From dark alleys to luxurious rooms, Spade must confront eccentric criminals, cunning individuals who are willing to do anything to seize the treasure. Can Spade decipher the secrets hidden behind the falcon statue, find the truth, and survive this dangerous game? "The Maltese Falcon" is not just a crime film, but also a journey to explore the complexities of greed, lies, and fragile moral values in a world full of traps.

**Maybe you didn't know:**

"The Maltese Falcon" is not only a classic of film noir but also a significant milestone in the career of director John Huston, marking his impressive directorial debut. The film received widespread critical acclaim, with praise for its tight script, Humphrey Bogart's outstanding performance, and the tense, gloomy atmosphere characteristic of film noir.

Although not a box office "blockbuster" upon release, "The Maltese Falcon" gradually became a cultural icon and has been highly regarded over time. The film was nominated for 3 Academy Awards, including Best Picture, Best Adapted Screenplay, and Best Supporting Actor (for Walter Huston, director John Huston's father). The United States Library of Congress selected "The Maltese Falcon" for preservation in the National Film Registry for its "cultural, historical, or aesthetic significance."

Another interesting fact is that the falcon statue used in the film was actually made of lead and weighed 31 pounds (about 14kg), making it a rather heavy prop for the actors. The success of "The Maltese Falcon" solidified Humphrey Bogart's position as a leading Hollywood star and helped shape the image of the cold, tough, yet charming private detective in popular culture.


中文翻译

**《马耳他之鹰》(1941):当真相隐藏在猎鹰雕像之后**

旧金山,20世纪40年代。私家侦探山姆·斯佩德(亨弗莱·鲍嘉 饰)步入充满鬼魂和谎言的黑社会,他万万没想到一个看似简单的案件会将他拖入一场危险而令人难忘的追捕之中。一位美丽而神秘的女士出现,她带来了一个关于一尊价值连城的马耳他猎鹰雕像的故事,这尊雕像被盗,现在成了嗜血之徒的目标。

从黑暗的小巷到豪华的房间,斯佩德必须面对古怪的罪犯,狡猾的个人,他们愿意不惜一切代价夺取宝藏。斯佩德能否解开隐藏在猎鹰雕像背后的秘密,找到真相,并在这场危险的游戏中幸存下来?《马耳他之鹰》不仅仅是一部犯罪电影,更是一次探索贪婪、谎言以及充满陷阱的世界中脆弱的道德价值观的旅程。

**你可能不知道:**

《马耳他之鹰》不仅是黑色电影的经典之作,也是导演约翰·休斯顿职业生涯中的一个重要里程碑,标志着他令人印象深刻的导演处女作。这部电影受到了广泛的好评,其紧凑的剧本、亨弗莱·鲍嘉出色的表演以及黑色电影特有的紧张、阴郁的气氛都受到了赞扬。

尽管《马耳他之鹰》在上映时并非票房“大片”,但它逐渐成为一种文化象征,并随着时间的推移而备受推崇。该片获得3项奥斯卡奖提名,包括最佳影片、最佳改编剧本和最佳男配角(约翰·休斯顿导演的父亲沃尔特·休斯顿)。美国国会图书馆选择将《马耳他之鹰》保存在国家电影登记处,因为它具有“文化、历史或美学意义”。

另一个有趣的事实是,电影中使用的猎鹰雕像实际上是用铅制成的,重达31磅(约14公斤),这使得它成为演员们相当沉重的道具。《马耳他之鹰》的成功巩固了亨弗莱·鲍嘉作为好莱坞一线明星的地位,并有助于塑造大众文化中冷酷、强硬但又迷人的私家侦探形象。


Русский перевод

**Мальтийский сокол (1941): Когда правда прячется за статуей сокола**

Сан-Франциско, 1940-е годы. Шагнув в преступный мир, полный призраков и лжи, частный детектив Сэм Спейд (Хамфри Богарт) и представить себе не мог, что казалось бы простое дело втянет его в опасную и захватывающую охоту. Появляется красивая, таинственная леди, принося с собой историю о бесценной статуе мальтийского сокола, украденной и теперь являющейся целью кровожадных личностей.

От темных переулков до роскошных комнат Спейд должен противостоять эксцентричным преступникам, хитрым личностям, готовым на все, чтобы завладеть сокровищем. Сможет ли Спейд расшифровать секреты, скрытые за статуей сокола, найти правду и выжить в этой опасной игре? «Мальтийский сокол» — это не просто криминальный фильм, но и путешествие, чтобы исследовать сложность жадности, лжи и хрупких моральных ценностей в мире, полном ловушек.

**Возможно, вы не знали:**

«Мальтийский сокол» — это не только классика нуарного кино, но и важная веха в карьере режиссера Джона Хьюстона, ознаменовавшая его впечатляющий режиссерский дебют. Фильм получил широкое признание критиков, которые высоко оценили его плотный сценарий, выдающуюся игру Хамфри Богарта и напряженную, мрачную атмосферу, характерную для нуарного кино.

Хотя «Мальтийский сокол» не был кассовым «блокбастером» после выхода, он постепенно стал культурной иконой и со временем получил высокую оценку. Фильм был номинирован на 3 премии «Оскар», в том числе за лучший фильм, лучший адаптированный сценарий и лучшую мужскую роль второго плана (для Уолтера Хьюстона, отца режиссера Джона Хьюстона). Библиотека Конгресса США выбрала «Мальтийского сокола» для сохранения в Национальном реестре фильмов за его «культурное, историческое или эстетическое значение».

Еще один интересный факт заключается в том, что статуя сокола, использованная в фильме, была фактически сделана из свинца и весила 31 фунт (около 14 кг), что делало ее довольно тяжелым реквизитом для актеров. Успех «Мальтийского сокола» укрепил позиции Хамфри Богарта как ведущей голливудской звезды и помог сформировать образ холодного, жесткого, но очаровательного частного детектива в массовой культуре.

Show more...